Điểm nổi bật cốt lõi của bộ lọc này là lớp bộ lọc tấm silicon tích hợp của nó. Là một vật liệu đàn hồi hiệu suất cao, silicon có khả năng chống nhiệt độ cao, khả năng chống lão hóa, kháng ăn mòn, v...
Xem chi tiết 1. Yêu cầu chất lượng nước
Bước đầu tiên trong việc lựa chọn một Bộ lọc nước là để hiểu chất lượng của nguồn nước của bạn. Điều này rất quan trọng để xác định công nghệ lọc nước phù hợp. Bạn có thể tìm hiểu về các chất gây ô nhiễm nước bằng cách xem các báo cáo chất lượng nước địa phương hoặc tự mình thử mẫu nước.
Chất lượng nước máy: Các chất gây ô nhiễm được tìm thấy trong hầu hết nước máy thành phố bao gồm clo, chloramines, kim loại nặng (như chì, thủy ngân và đồng), khoáng chất, vi khuẩn và virus. Mặc dù nước máy được xử lý, nó vẫn có thể chứa các chất không phù hợp để uống.
Nước/nước ngầm: Nếu nguồn nước của bạn là nguồn nước ngầm hoặc nước ngầm, chất lượng nước có thể kém và dễ bị nhiễm vi khuẩn, kim loại nặng, khoáng chất và các tạp chất khác. Những nguồn này thường yêu cầu lọc chính xác cao hơn.
Nên sử dụng máy kiểm tra chất lượng nước để kiểm tra chất lượng nước của bạn để hiểu các chất gây ô nhiễm chính trong nước của bạn và giúp bạn chọn bộ lọc phù hợp.
2. Phương pháp lọc
Các loại bộ lọc nước khác nhau sử dụng các công nghệ khác nhau. Chọn phương pháp lọc đúng có thể loại bỏ hiệu quả hơn các chất gây ô nhiễm cụ thể khỏi nước của bạn.
Lọc carbon hoạt hóa: Đây là một phương pháp lọc nước phổ biến giúp loại bỏ clo, chloramines, mùi, chất hữu cơ và một số hóa chất. Carbon hoạt hóa có thể cải thiện hiệu quả hương vị và mùi của nước, nhưng hiệu quả của nó trong việc loại bỏ các chất như kim loại nặng và vi khuẩn bị hạn chế. Sử dụng phổ biến bao gồm nước uống gia đình và nước bếp.
RO (Thẩm thấu ngược) Lọc: Công nghệ RO (Thẩm thấu ngược) là một trong những công nghệ lọc nước tiên tiến nhất. Nó có thể loại bỏ hầu hết các chất có hại từ nước, bao gồm kim loại nặng, khoáng chất, vi khuẩn và virus. Hệ thống lọc RO phù hợp cho các hộ gia đình yêu cầu tinh chế nước có độ chính xác cao, đặc biệt là những người ở các khu vực có chất lượng nước kém. Chúng hoạt động bằng cách đi qua một màng bán nguyệt qua màng chỉ cho phép các phân tử nước đi qua, loại bỏ hầu hết các tạp chất khỏi nước.
Khử trùng UV: Công nghệ cực tím (UV) có thể tiêu diệt hiệu quả các vi sinh vật như vi khuẩn và virus trong nước, nhưng nó không thể lọc ra các chất khác như kim loại nặng và hóa chất. Máy khử trùng tia cực tím thường được sử dụng cùng với các loại bộ lọc khác để đảm bảo nước an toàn và sạch.
Trao đổi ion: Công nghệ này thường được sử dụng để làm mềm nước, đặc biệt là ở các khu vực có nước cứng (tức là, nước có nồng độ cao của các ion canxi và magiê). Thông qua quá trình trao đổi ion, nó loại bỏ các khoáng chất khỏi nước, giảm quy mô và ngăn ngừa thiệt hại cho các đường ống và thiết bị. Thiết bị trao đổi ion thường được sử dụng trong giai đoạn tiền lọc.
3. Độ chính xác lọc
Các loại bộ lọc nước khác nhau có kết tủa lọc khác nhau. Chọn độ chính xác lọc phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu của bạn:
Microfiltration (MF): Loại bỏ các tạp chất lớn như phù sa, rỉ sét và chất rắn lơ lửng khỏi nước. Thích hợp cho các vị trí có chất lượng nước tương đối sạch và có thể lọc các chất gây ô nhiễm lớn hơn.
Siêu lọc (UF): Chính xác hơn một chút so với vi lọc, nó loại bỏ vi khuẩn, một số virus và chất rắn lơ lửng từ nước, làm cho nó phù hợp để tinh chế nước uống nói chung.
Thẩm thấu ngược (RO): Công nghệ RO cung cấp độ chính xác cao nhất, loại bỏ gần như tất cả các chất gây ô nhiễm, bao gồm các chất có hại hòa tan, kim loại nặng, vi khuẩn và virus. Nó phù hợp cho các hộ gia đình có chất lượng nước kém hoặc những người đặc biệt đặc biệt về độ tinh khiết của nước.
Nếu nguồn nước của bạn bị ô nhiễm, RO được khuyến nghị. Đối với các khu vực có chất lượng nước tốt hơn, siêu lọc hoặc vi lọc có thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản.
4. Tốc độ dòng nước và yêu cầu sử dụng
Tốc độ dòng nước của bộ lọc nước xác định lượng và tốc độ nước mà nó có thể xử lý. Tiêu thụ nước hàng ngày của hộ gia đình bạn (bao gồm cả nước uống, nấu ăn và rửa rau)) nên được xem xét:
Yêu cầu về tốc độ dòng chảy: Chọn tốc độ dòng của bộ lọc dựa trên số lượng người trong gia đình của bạn và việc sử dụng nước của bạn. Nói chung, tốc độ dòng nước trung bình của hộ gia đình là khoảng 2-4 lít/phút. Đối với các gia đình lớn hơn hoặc những người yêu cầu tốc độ dòng nước cao, hãy xem xét một bộ lọc có tốc độ dòng chảy cao hơn.
Tốc độ và hiệu quả lọc: Các phương pháp và thiết bị lọc khác nhau có tác dụng khác nhau đối với dòng nước. Các hệ thống RO, do độ chính xác lọc cao hơn của chúng, thường có tốc độ dòng nước chậm hơn. Nếu cần có tốc độ dòng nước cao, bạn có thể cần chọn một hệ thống RO với tốc độ dòng chảy cao hơn hoặc xem xét kết hợp nhiều đơn vị.
5. Phương pháp cài đặt
Phương pháp lắp đặt bộ lọc nước tác động đáng kể đến việc sử dụng không gian và sửa đổi hệ thống ống nước. Sau đây là một số phương thức cài đặt phổ biến:
Bộ lọc nước bàn: Loại bộ lọc này thường được lắp đặt bên cạnh bồn rửa, chiếm ít không gian hơn. Đó là lý tưởng cho người thuê nhà hoặc những người không muốn thực hiện cải tạo hệ thống ống nước phức tạp. Nó tương đối dễ dàng để cài đặt và loại bỏ và thường có giá cả phải chăng hơn.
Bộ lọc nước UnderCount: Được lắp đặt bên dưới bồn rửa, toàn bộ thiết bị kín đáo hơn, tiết kiệm không gian và trông có vẻ thẩm mỹ hơn. Nó phù hợp để sử dụng lâu dài và tiết kiệm không gian bàn, nhưng cài đặt đòi hỏi một số sửa đổi hệ thống ống nước. Bộ lọc trước: Được lắp đặt trên ống nước phía sau đồng hồ đo nước, nó loại bỏ hiệu quả các hạt lớn của tạp chất, phù sa và rỉ sét khỏi nước máy, bảo vệ các thiết bị lọc nước tiếp theo khỏi bị hư hại. Các bộ lọc không phù hợp để sử dụng độc lập và yêu cầu tích hợp với các thiết bị lọc khác.
6. Kiểm tra chất lượng nước
Một số bộ lọc nước cao cấp đi kèm với một máy kiểm tra chất lượng nước tích hợp để theo dõi chất lượng nước thay đổi theo thời gian, giúp bạn hiểu được hiệu quả của việc lọc. Đặc biệt là khi sử dụng thiết bị thẩm thấu ngược RO, một người thử nghiệm chất lượng nước có thể giúp bạn xác định xem màng có cần thay thế hay không.
Giám sát chất lượng nước: Một máy kiểm tra chất lượng nước cung cấp các bài đọc TDS thời gian thực (tổng chất rắn hòa tan) trong nước, cho phép bạn xác định xem nước có được tinh chế hiệu quả hay không. Giá trị TDS cao cho thấy nồng độ cao của tạp chất hòa tan.
Nhắc nhở thay thế bộ lọc: Một số bộ lọc nước thông minh có thể nhắc nhở người dùng thay thế hộp mực lọc của họ dựa trên việc sử dụng hoặc thay đổi chất lượng nước, đảm bảo kết quả lọc nhất quán.
7. Chi phí bảo trì và thay thế bộ lọc
Hộp mực lọc nước yêu cầu thay thế thường xuyên, có thể ảnh hưởng đến chi phí sở hữu dài hạn của bạn.
Thời gian thay thế bộ lọc: Các loại bộ lọc khác nhau có các khoảng thay thế khác nhau. Nói chung, các bộ lọc carbon được kích hoạt nên được thay thế cứ sau sáu tháng, trong khi màng RO có thể cần thay thế cứ sau một đến hai năm, tùy thuộc vào chất lượng nước và tần suất sử dụng.
Chi phí hộp mực lọc: Hệ thống lọc RO cao cấp thường yêu cầu hộp mực lọc đắt tiền hơn, trong khi một số đơn vị thân thiện với ngân sách sử dụng hộp mực ít tốn kém hơn. Xem xét chi phí bảo trì dài hạn khi chọn bộ lọc nước.
8. Dịch vụ thương hiệu và sau bán hàng
Bộ lọc nước từ các thương hiệu có uy tín thường đáng tin cậy hơn và cung cấp dịch vụ sau bán hàng tốt hơn. Điều quan trọng là phải hiểu chính sách bảo hành của thương hiệu, phản hồi của khách hàng và hỗ trợ sửa chữa.
Dịch vụ sau bán hàng: Chọn một thương hiệu cung cấp bảo hành ít nhất một năm để đảm bảo sửa chữa hoặc thay thế kịp thời trong trường hợp bị trục trặc.
Đánh giá của khách hàng: Đánh giá đánh giá người dùng trực tuyến để hiểu hiệu suất thực tế của sản phẩm. Đặc biệt chú ý đến tuổi thọ của bộ lọc, độ bền của thiết bị và chất lượng dịch vụ sau bán hàng.